Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
phase
[feiz]
|
danh từ
tuần trăng
các tuần trăng
giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
một giai đoạn lịch sử
một thời kỳ khó khăn
(thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong thời thơ ấu, thời thanh niên)
phương diện, mặt (của vấn đề...)
(vật lý); (sinh vật học) pha
cùng/lệch pha
ngoại động từ
thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
một cuộc rút quân nhiều giai đoạn
( + something in ) thực hiện từng bước
( + something out ) hủy bỏ từng bước
(vật lý) làm đồng bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì