Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
pha giống
[pha giống]
|
Hybrid.
A hybrid animal.
cross-breed
cross-breeding
Từ điển Việt - Việt
pha giống
|
động từ
cho giống động vật này giao phối với giống vật khác
pha giống lợn