Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phương hướng hành động
[phương hướng hành động]
|
line of action; course of action
To interview the director about the course of action of the sales department