Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phỏng vấn
[phỏng vấn]
|
to interview
A television/radio/telephone interview
To call/invite somebody for (an) interview
To ask for an interview with a famous statesman; To request an interview with a famous statesman
He gave/granted an exclusive interview to TV reporters
To sell oneself short
Interviewer
Interviewee
Chuyên ngành Việt - Anh
phỏng vấn
[phỏng vấn]
|
Tin học
interview
Từ điển Việt - Việt
phỏng vấn
|
động từ
hỏi ý kiến một nhân vật chính trị, nhà chuyên môn,... để công bố trước dư luận
thủ tướng trả lời phỏng vấn trực tiếp trên truyền hình