Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chứng tỏ
[chứng tỏ]
|
to prove; to demonstrate
To prove one's worth
To sell oneself at a job interview
Từ điển Việt - Việt
chứng tỏ
|
động từ
cho thấy là có căn cứ, là đúng
tự chứng tỏ khả năng