Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phú
[phú]
|
dissertation in rythmic prose; poetic essay
Phú núi Chí Linh
Ode to Chi Linh mount
She has been endowed with heavenly beauty
Từ điển Việt - Việt
phú
|
danh từ
thể văn vần không hạn định số câu, chia làm hai vế đối nhau
động từ
tạo hoá dành cho một khả năng đặc biệt nào đó
sắc đẹp trời phú
tính từ
(từ cũ) giàu
xưa nay tạo hoá xoay vần, hết bần lại phú, chẳng cần gì đâu (ca dao)