Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuyệt trần
[tuyệt trần]
|
( sắc đẹp tuyệt trần ) peerless/divine/heavenly beauty
Từ điển Việt - Việt
tuyệt trần
|
tính từ
không có gì trên đời sánh bằng
một nhan sắc tuyệt trần;
hạnh phúc tuyệt trình