Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phát điên
[phát điên]
|
to go crazy/mad, to be as mad as a hatter/a March hare, to lose one's senses
He drove me crazy/mad with all his questions
To be mad with worry/fear; To be crazy with worry/fear
Từ điển Việt - Việt
phát điên
|
tính từ
bực tức đến mức không giữ được lý trí
thấy nó hỗn hào với mẹ, ông phát điên