Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
permutation
[,pə:mju:'tei∫n]
|
danh từ
(viết tắt) perm (sự sắp xếp đội hình)
sự đổi trật tự (vị trí)
(toán học) sự hoán vị; phép hoán vị
phép hoán vị lẻ
phép hoán vị vòng quanh
Chuyên ngành Anh - Việt
permutation
[,pə:mju:'tei∫n]
|
Hoá học
sự hoán vị, phép hoán vị
Kỹ thuật
sự hoán vị, phép hoán vị
Tin học
hoán vị
Toán học
sự hoán vị
Vật lý
sự hoán vị; (phép) hoán vị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
permutation
|
permutation
permutation (n)
variation, change, transformation, version, arrangement, rearrangement, combination, alternative, vicissitude, mutation