Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perm
[pə:m]
|
danh từ
(viết tắt) của permanent wave
(viết tắt) của permutation
ngoại động từ
làm cho (tóc ai) quăn làn sóng; uốn làn sóng
Tóc chị ấy đã được uốn quăn làn sóng
đổi trật tự (của các số) trong việc cá độ bóng đá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perm
|
perm
perm (v)
curl, wave, kink, crimp, frizz
antonym: straighten