Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peri
['piəri]
|
danh từ
(thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện
người đẹp, người duyên dáng
tiền tố
quanh
kính tiềm vọng
cách nói quanh
chu vi
gần
điểm gần mặt trời
điểm gần trái đất