Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
periphrasis
[pə'rifrəsis]
|
Cách viết khác : periphrases [pə'rifrəsi:z]
danh từ
cách nói quanh co, cách nói vòng vo (không đi vào điểm chính)
lời nói quanh co, lời nói vòng vo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
periphrasis
|
periphrasis
periphrasis (n)
circumlocution, indirectness, roundaboutness, convolutedness, obliqueness, circuitousness
antonym: directness