Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perigee
['peridʒi:]
|
danh từ
(thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm
Chuyên ngành Anh - Việt
perigee
['peridʒi:]
|
Kỹ thuật
điểm cận địa
Toán học
điểm cận địa
Vật lý
điểm cận địa
Xây dựng, Kiến trúc
điểm cận địa