Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pepper
['pepə(r)]
|
danh từ
hạt tiêu, hồ tiêu
hạt tiêu trắng
hạt tiêu đen
cây ớt, trái ớt; quả ớt ngọt (dùng làm rau ăn)
ớt cayen
(nghĩa bóng) điều chua cay
ngoại động từ
rắc tiêu vào, cho ớt vào
rải lên, rắc lên, ném lên
rải cát lên vật gì
bắn tới tấp, bắn như mưa; đánh túi bụi
bắn tên lửa như mưa vào cái gì
(nghĩa bóng) hỏi dồn
hỏi dồn ai
trừng phạt nghiêm khắc