Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
penetrate
['penitreit]
|
ngoại động từ
thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua
đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)
làm thấm nhuần
làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng
(nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
nhìn thấu được ý nghĩ của ai
hiểu thấu sự thật
nội động từ
( + into ) thâm nhập, lọt vào
( + to , through ) xuyên đến, xuyên qua
thấu vào, thấm vào
Chuyên ngành Anh - Việt
penetrate
['penitreit]
|
Hoá học
lọt, thấm, xuyên qua, thâm nhập
Kỹ thuật
lọt, thấm, xuyên qua, thâm nhập
Sinh học
thấm vào, lọt vào
Toán học
xuyên; xuyên qua
Vật lý
xuyên; xuyên qua
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
penetrate
|
penetrate
penetrate (v)
  • pass through, go through, go in, enter, break in, break through, pierce, infiltrate, breach, stab, gore, spear, lance, spike, access
  • diffuse, seep in, soak in, infiltrate, imbue, invade, infuse, seep into, permeate, creep into, saturate, filter through, transfuse
  • grasp, see into, perceive, figure out, comprehend, understand, apprehend, discern
  • work out, solve, crack (informal), decipher, figure out, understand, apprehend, fathom