Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
partnership
['pɑ:tnə∫ip]
|
danh từ
sự chung phần; sự cộng tác
cùng chung phần với; cùng nhập hội với
một sự cộng tác thành công
hiệp hội, công ty
cho ai nhập hội, nhận ai vào công ty
Chuyên ngành Anh - Việt
partnership
['pɑ:tnə∫ip]
|
Hoá học
hội, công ty; sự chung phần
Kinh tế
quan hệ đối tác
Kỹ thuật
quan hệ đối tác
Xây dựng, Kiến trúc
liên hiệp xí nghiệp, công ty; sự tham gia công ty
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
partnership
|
partnership
partnership (n)
  • company, business, firm, corporation, enterprise, organization, joint venture, conglomerate, trust, syndicate, cartel, combine
  • affiliation, collaboration, companionship, alliance, relationship, interest, connection, cooperation, association
    antonym: opposition