Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ongoings
['ɔn,gouiηz]
|
danh từ số nhiều
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
cuộc tranh luận đang tiếp diễn
việc đang phát triển liên tục