Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
odour
['oudə(r)]
|
danh từ
mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
mùi thơm, hương thơm
mùi thơm ngon của cà phê
dấu vết
tiếng tăm
cảm tình
được cảm tình của ai
(từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) chất thơm, nước hoa
tiếng thiêng liêng
được nghĩ tốt/xấu (bởi ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
odour
['oudə(r)]
|
Hoá học
mùi (vị)
Kỹ thuật
mùi, mùi thơm
Sinh học
mùi
Toán học
x. odor