Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sanctity
['sæηkəti]
|
danh từ
tính thiêng liêng, tính thần thánh; sự thánh thiện
sự bất khả xâm phạm
( số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sanctity
|
sanctity
sanctity (n)
holiness, sacredness, blessedness, inviolability, purity, sacrosanctity
antonym: profanity