Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obstructive
[əb'strʌktiv]
|
tính từ
làm nghẽn làm bế tắc
cản trở, gây trở ngại
Cố tình gây trở ngạI
danh từ
người gây bế tắc, người cản trở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obstructive
|
obstructive
obstructive (adj)
disruptive, uncooperative, unhelpful, obstreperous, awkward, hindering, frustrating
antonym: helpful