Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obstructionist
[əb'strʌk∫ənist]
|
danh từ
người phá rối
Người phá rối về chính trị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obstructionist
|
obstructionist
obstructionist (adj)
stalling, timewasting, filibustering, delaying, delay
obstructionist (n)
staller, timewaster, filibusterer, wrecker, saboteur, delayer