Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
oanh liệt
[oanh liệt]
|
glorious; illustrious
Glorious feats
Từ điển Việt - Việt
oanh liệt
|
tính từ
tiếng tăm vang dội khắp nơi
đã nghe súng Hồng quân oanh liệt (Tố Hữu )