Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiến công
[chiến công]
|
feat of arms; deed of arms
Glorious feat of arms
Từ điển Việt - Việt
chiến công
|
danh từ
công trạng lập được trong chiến đấu
nhận huân chương chiến công hạng hai