Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[nô]
|
Frolic, gambol.
To frolic the whole day instead of studying.
amuse oneself; make merry
servant; slave
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
(từ cũ) đầy tớ
động từ
chơi đùa
đám trẻ nô trong sân
rủ nhau