Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nook
[nuk]
|
danh từ
nơi hoặc góc yên tĩnh
nơi yên tĩnh có bóng râm trong vườn
khắp mọi ngóc ngách; khắp nơi
Tôi tìm khắp mọi ngóc ngách mà vẫn không thấy cái ví
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nook
|
nook
nook (n)
corner, alcove, cranny, niche, recess