Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cranny
[kræni]
|
danh từ
vết nứt, vết nẻ
vết nứt trên tường
xó xỉnh, góc tối tăm
tìm khắp xó xỉnh
Chuyên ngành Anh - Việt
cranny
[kræni]
|
Hoá học
kẽ nứt, đường rạn
Xây dựng, Kiến trúc
vết nứt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cranny
|
cranny
cranny (n)
crevice, crack, fissure, chink, cleft, split, hole, opening