Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noodle
['nu:dl]
|
danh từ
người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại
( số nhiều) mì sợi
mì ăn liền
Món ăn Trung Quốc thường có cơm hoặc mì sợi
xúp mì gà
Chuyên ngành Anh - Việt
noodle
['nu:dl]
|
Sinh học