Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nixie
['niksi]
|
tính từ
không, không chút nào; không hẳn
trên bầu trời không một vần mây
không người nào có thể làm được cái đó
không ai biết
không phải là chuyện đùa
không mấy bước, không xa xôi gì
những lời nhận xét, hay nói cho đúng hơn những lời không hẳn là nhận xét này
( nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được
không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản