Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
niệu
[niệu]
|
Urinary.
Urinary fistula.
Từ điển Việt - Việt
niệu
|
danh từ
nước tiểu