Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[rò]
|
(y học) Fistule.
Leak.
The bucket leaks.
tuberele
tuber of narcissus, bulb
fistula; fistular; fistulous
Chuyên ngành Việt - Anh
[rò]
|
Kỹ thuật
clearance loss
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
dò; nhánh non
giậu thu mới này rò sương (Truyện Kiều)
tính từ
kẻ nứt rất nhỏ, làm chất lỏng rỉ ra ngoài
thùng nước bị rò