Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhằm
[nhằm]
|
to fall
Christmas falls on a Sunday this year
to aim at ...
Aerial attacks are apparently aimed at Republican Guard units defending Baghdad.
in order to do something; with a view to doing something; in an attempt to do something; so as to do something
With a view to consolidating peace
Từ điển Việt - Việt
nhằm
|
động từ
ngắm kỹ
nhằm thẳng mục tiêu
chọn đúng thời cơ
nhằm lúc sơ hở mà đánh
hướng sự lựa chọn vào mục đích
tính từ
đúng, trúng
đã tin điều trước ắt nhằm điều sau (Truyện Kiều)
kết từ
mục đích hướng vào của việc vừa nói đến
nói thêm nhằm khẳng định sự thật