Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhún
[nhún]
|
Crouch, flex the legs.
To flex the legs in order to jump.
Shrug (xem nhún vai ).
Modest, humble
To speak with modesty.
swing; rock oneself to and fro, sway
Từ điển Việt - Việt
nhún
|
động từ
co chân hạ thấp người xuống, lấy đà bật lên
nhún người nhảy xa
tự hạ mình nhằm đạt mục đích
nhún một bước để bào toàn lực lượng
trạng từ
tỏ khiêm tốn