Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhún vai
[nhún vai]
|
to shrug one's shoulders
Từ điển Việt - Việt
nhún vai
|
động từ
co hai vai lên rồi hạ xuống, tỏ ý ngạc nhiên, mỉa mai
bà ta vừa nhún vai vừa bĩu môi