Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhèm
[nhèm]
|
Be mucous.
To have mucous eyes.
Kèm nhèm+Be almost blinded by mucus.
Lèm nhèm -Be mucous all over . = Mắt lèm nhèm
To have eyes mucous all over.
a scrawling handwriting.
Petty.
A petty official.
soiled, dirty
eyes full of gum
Từ điển Việt - Việt
nhèm
|
tính từ
ướt dinh dính
áo nhèm mồ hôi
kém, không ra gì
mắt ướt và có dử
mắt bà cụ nhèm, nhìn không rõ