Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lèm nhèm
[lèm nhèm]
|
have poor eyesight, weakeyed
minor; petty
play only a minor part in the play
unclean, daubed, poorly, badly
Từ điển Việt - Việt
lèm nhèm
|
tính từ
đôi mắt lèm nhèm
chữ viết không rõ ràng, sạch sẽ
tẩy xoá lèm nhèm
không minh bạch
hắn chuyên làm những việc lèm nhèm
ở cương vị không ra gì
một cán bộ lèm nhèm