Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiễu
[nhiễu]
|
crepe
Crape
to infest; to pester; to harass
The mandarins pestered the people
jamming; interference; static; atmospherics
Interference from foreign broadcasting stations
To jam a broadcasting station; To cause interference on a broadcasting station
to interfere
Chuyên ngành Việt - Anh
nhiễu
[nhiễu]
|
Tin học
interference
Từ điển Việt - Việt
nhiễu
|
danh từ
đồ dệt bằng tơ, mặt nổi cát
khăn nhiễu; hỡi cô yếm trắng loà loà, yếm nhiễu yếm vóc hay là trúc bâu (ca dao)
động từ
quấy rầy, gây phiền phức
quan lại nhiễu dân
làm lệch thông tin truyền đi
đài phát thanh bị nhiễu