Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhồi
[nhồi]
|
to stuff; to pack; to pad; to cram; to fill
To stuff cotton into a pillow
To cram one's pipe with tobaco
If you cram your stomach with so much cake, you will have an attack of indigestion
To be stuffed with many romantic notions
to overfeed (đối với gia cầm)
(địa phương) như nhào
To knead flour
Từ điển Việt - Việt
nhồi
|
động từ
đưa vào ấn cho đầy
mực nhồi thịt; ba xôi nhồi một chõ (tục ngữ)
như nhào (nghĩa 3)
nhồi bột làm bánh
xem dồi (nghĩa 1)