Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhặng xị
[nhặng xị]
|
to kick up/raise a dust; to kick up a din/racket/row/fuss/rumpus/shindy/stink; to make a lot of noise about something; to raise a ballyhoo about something
What's all the fuss about?
A lot of fuss about/over nothing!; Much ado about nothing!
Enough of your lip! I can break the sod as well as the next man! Now, get back to work!
Fussbudget; fusspot
Từ điển Việt - Việt
nhặng xị
|
tính từ
ra vẻ quan trọng quá mức cần thiết
chuyện có gì đâu mà ông nhặng xị thế