Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cày vỡ
[cày vỡ]
|
plough for the first time
Chuyên ngành Việt - Anh
cày vỡ
[cày vỡ]
|
Sinh học
hard plowing
Từ điển Việt - Việt
cày vỡ
|
động từ
cày lần thứ nhất cho đất vỡ ra
mùa cày vỡ đã đến