Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhắc tuồng
[nhắc tuồng]
|
to prompt
The speaker was rather hesitant and had to be prompted occasionally by his assistant
Prompter