Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngập ngừng
[ngập ngừng]
|
động từ
to hesitate; towaver; to halt.
to speak with a halt.
hesitant, halting; irresolute, indecisive, undecided
with broken words, she uttered what she thought
Từ điển Việt - Việt
ngập ngừng
|
động từ
do dự trong lựa chọn, quyết định
làm chi cho dạ ngập ngừng, đã có cà cuống thì đừng hạt tiêu (ca dao)
rụt rè
ngập ngừng nàng mới giãi lời trước sau