Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhắc lại
[nhắc lại]
|
to say again; to repeat
Don't let me repeat your indecent proposal!
I daren't repeat what he said
Please repeat your name; What's your name again, please?; Could you tell me your name again?
(y học) booster
Booster dose/injection
Từ điển Việt - Việt
nhắc lại
|
động từ
làm người ta nhớ lại
hai người bạn ngồi nhắc lại thời tuổi thơ