Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhất quán
[nhất quán]
|
consistent
She was very consistent in her choice of partners
The results are consistent with the theory
Chuyên ngành Việt - Anh
nhất quán
[nhất quán]
|
Kỹ thuật
consistence
Vật lý
consistence
Xây dựng, Kiến trúc
consistence
Từ điển Việt - Việt
nhất quán
|
tính từ
thống nhất từ đầu đến cuối
giải quyết một cách nhất quán; chủ trương nhất quán