Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhát
[nhát]
|
She is very shy
cut; stab; slash; stroke; thrust
A stroke of sword
He had severe stab wounds in the chest
to make somebody shy; to intimidate
Từ điển Việt - Việt
nhát
|
danh từ
mỗi lần chặt, đâm, bổ
một nhát đến tai, hai nhát đến gáy (tục ngữ)
xem lát (nghĩa 1, 3)
một nhát gừng; chờ tôi một nhát
động từ
doạ cho sợ
giả ba bị nhát trẻ con
tính từ
hay sợ sệt, kém tự tin
kẻ nhát nát người bạo (tục ngữ)