Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngực
[ngực]
|
chest; bust; breast; bosom
To have a shapely bosom
To have a big/large bust; to be big in the bust
To have a small bust; to be small in the bust
Her bust hasn't started to develop yet
Chuyên ngành Việt - Anh
ngực
[ngực]
|
Sinh học
breast
Từ điển Việt - Việt
ngực
|
danh từ
phần thân từ cổ tới bụng chứa tim, phổi ứng với xương sườn
tức ngực; ưỡn ngực