Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhàu
[nhàu]
|
to rumple; to crumple; to crush; to crease; to wrinkle; to pucker
Does this material crease/crush easily?
Please don't crumple my winning lottery ticket!
Từ điển Việt - Việt
nhàu
|
tính từ
nhăn nheo, không thẳng
cái áo nhàu