Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghêu
[nghêu]
|
(địa phương) như nghêu ngao
Sing, recite disconnected phrases (for one's own entertainment)
Từ điển Việt - Việt
nghêu
|
xem ngao (nghĩa 1)
động từ
hát một mình
nằm buồn nghêu vài câu