Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghêu ngao
[nghêu ngao]
|
Xem nghêu
hum; croon; sing to oneself
Từ điển Việt - Việt
nghêu ngao
|
động từ
hát hoặc đọc to một mình
nghêu ngao vài câu Kiều