Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngao
[ngao]
|
danh từ.
oyster.
Từ điển Việt - Việt
ngao
|
danh từ
hến to ở bãi biển
bắt ngao về nấu cháo
lượng thuốc phiện chứa trong một chiếc vỏ đó, thời trước
hít một ngao
một loài chó lớn
động từ
nghêu ngao
hát nghêu ngao