Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiệp
[nghiệp]
|
trade; profession
The farming profession.
(Phật giáo) Karma
Karma : The total of a person's actions in one incarnation, which determines their fate in the next
Từ điển Việt - Việt
nghiệp
|
danh từ
nghề làm ăn, sinh sống
nghiệp chài lưới; nối nghiệp ông cha
duyên từ kiếp trước
đã mang lấy nghiệp vào thân, cũng đừng trách lẫn trời gần trời xa (Truyện Kiều)